All time zones places in Tỉnh Nam Định, Vietnam
Current local time in Vietnam – Tỉnh Nam Định. Get Tỉnh Nam Định weather and area codes, time zone and DST. Explore Tỉnh Nam Định sunrise and sunset, moonrise and moonset, population in Vietnam, phone code in Vietnam, currency code in Vietnam.
Current time in Tỉnh Nam Định, Vietnam
Time zone "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT offset +07:00
08:02
:12 Saturday, April 20, 2024
Sunrise and sunset time in Tỉnh Nam Định, Vietnam
Sunrise | 05:32 |
Zenith | 11:53 |
Sunset | 18:15 |
All cities of Tỉnh Nam Định, Vietnam where we know the time zones
- Nam Định
- Tuân Chư
- Mỹ Trọng
- Trực Mỹ
- Đồng Mặc
- Nghĩa Dục
- Bắc Cường
- Tập Thiện
- Tiên Hương
- Đại An
- Xóm Hai Mươi Chín
- Ninh Mỹ
- Sa Lung
- Đa Hoa
- Xóm Hạ
- Trung Hưng
- Thi Liệu
- Đông Thương
- Quan Phuong Dong
- Long Giang
- Phúc Hải
- Đông Tĩnh
- Bạn Đồng
- Ngu Su
- Nghĩa Hưng
- Đông Thư
- Xóm Sáu
- Cốc Thành
- Giáo Lạc
- Quân Lợi
- Du Duệ
- Võng Cổ
- Cát Thượng
- Xuan Thuy
- Thiện Lạc
- Đông Hạ
- Thôn Lương
- Cựu Hòa
- Lai Dai
- Thượng Đồng
- Kiên Long
- Đông Biểu
- Phong Cốc
- Duyên Hạ
- Ân Phú
- An Tùy
- Nam Thinh Giap
- Quang Khải
- Duyên Bình
- Cường Hải
- Sa Trung
- Thức Hóa
- Thạch Bi
- Thụ Lộc
- Nam Tiến
- Thịnh Hải
- Thanh Đông
- Hương Cát
- Đệ Nhị
- Quyết Thắng
- Xuân Hương
- An Phú Ấp
- Đạ Đe
- Hà Quang
- Phong Lộc
- An Lá Hạ
- Đông Lư
- Trung Hà
- Phù Long
- Bai Trach Ha
- An Ninh
- Đồng Văn
- Nang Tinh
- Trà Thượng
- Vẩn Chàng
- Phạm Xá
- Quảng Sự
- Lịch Đông
- Tứ Trùng Nam Thôn
- Lâm Đình
- Hoàng Nê
- Nam Thồn
- Cát Hạ
- Xuân Hà
- Quang Cát
- Gôi
- Báo Đáp
- Kiên Trung
- Như Thức
- Tân Mỹ
- Đông Ba
- Cổ Tung
- Lien De
- Thanh Hồng
- Hành Nhân
- Hưng Nghĩa
- Lông Dông
- Thiện Nguyên
- Hoành Nh
- Tẫn Lác Lý
- Thôn Thượng
- An Đạo
- An Duyên
- An Lạc
- Kiên Chính
- Phú Lễ
- Thiêm Lộc
- Tử Vinh
- Tân An
- Nam Giang
- Bách Cốc
- Ngoại Đê
- Ngọc Tỉnh
- Ninh Cường
- Phượng Tường
- Quất Hạ
- Trung Tu
- Lạc Chính
- An Thịnh
- Đồng Quang
- Cao Lộng
- Hà Nám
- Khang Cu
- Phùng Xá
- Tân Cốc
- Thiện Lạc
- Thôn Bích
- Hội Khê Nam
- Lạc Quần
- Liên Xương
- Nam Hưng
- Ninh Cường Trai
- Thiên Bình
- Trung Tan Thon
- Giao Cừ
- Văn Lãng
- Xuân Quang
- Trại Sáu
- Cao Phương
- Chinh Thon
- Lũ Phong
- Mai Xá
- Ngọc Tỉnh
- Phương Dễ
- Trung Lao
- Cao Đài
- Chi Thiện
- Đồng Lạc
- Gia Hòa
- Trực Chính
- Tứ Thôn
- Vũ Xuyên
- Cổ Lễ
- Đài Đê
- Bảo Ngũ
- Cao Bồ
- Cát Đằng
- Chu Thon
- Hòa Dinh
- Loc Dhao
- Từ Quán
- Cộng Hòa
- Cà Nông
- Xóm Chín
- Đỗ Đàng
- Bùi Chu
- Du Hiếu
- Lập Vũ
- Nhân Hậu Nội
- Quần Vinh
- Quất Lâm
- Quinh Phương Ly
- Thành An
- Thanh Khê
- Hoa Thông
- Xóm Bảy
- Bắc Trung
- Phúc Lộc
- Chợ Cồn
- Đông Giáp
- Dong Qui
- Đồng Vân
- Hiệp Luật
- Nam Trực
- Ninh Cường
- Thiện Mỹ
- Đào Khê
- Ninh Mật
- Đống Lương
- Yên Định
- Chi Thien
- Doanh Châu
About Tỉnh Nam Định, Vietnam
Population | 1,934,000 |
Count views | 15,297 |
About Vietnam
ISO country code | VN |
Country area | 329,560 km2 |
Population | 89,571,130 |
Top level domain | .VN |
Currency code | VND |
Phone code | 84 |
Count views | 1,615,639 |