All time zones places in Tỉnh Trà Vinh, Vietnam
Current local time in Vietnam – Tỉnh Trà Vinh. Get Tỉnh Trà Vinh weather and area codes, time zone and DST. Explore Tỉnh Trà Vinh sunrise and sunset, moonrise and moonset, population in Vietnam, phone code in Vietnam, currency code in Vietnam.
Current time in Tỉnh Trà Vinh, Vietnam
Time zone "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT offset +07:00
12:36
:03 Friday, April 19, 2024
Sunrise and sunset time in Tỉnh Trà Vinh, Vietnam
Sunrise | 05:42 |
Zenith | 11:53 |
Sunset | 18:05 |
All cities of Tỉnh Trà Vinh, Vietnam where we know the time zones
- Trà Vinh
- Ấp Ba
- Ấp Tư
- Đai Thôn
- Giồng Cả Lé
- Ấp Cải Gia
- Ấp Dầu Giồng
- Xóm Tiều
- Kênh Xáng
- Ô Chít
- Ấp Tam Hòa
- Ấp Thủy Trùng
- Ấp Giồng Tram
- Thạnh Mỹ
- Cồn Nhang
- Long Lộc
- Sốc Ruộng
- Ấp Ba
- Hội Đồng
- Xóm Đìa Chen
- Cẫm Hương
- Ấp Phú Hòa
- Ấp Vàng
- Ấp Đàng Lâm
- Ấp Mười
- Ấp Trương Bang
- Ấp Trường Thọ
- Giồng Trương
- Tắc Hố
- Ấp Một
- Định An
- Bà Trầm
- Xóm Lớn
- Ấp Mương Khai
- Giồng Ba Nhi
- Long Bình
- Lương Hòa
- Xóm Ô Tre Nhỏ
- Giồng Giữa
- Nỗng Tranh
- Ấp Nhứt
- Thiện Nghĩa
- Rạch Dưa
- Ấp Chợ
- Cà Sang
- Ấp Hạ
- Ấp Thanh Đường
- Ấp Thủ Trước
- Ấp Một
- Thốt Nốt
- Nô Rè
- Trà Kim
- Giồng Tranh
- Ấp Long The
- Giồng Nô Ngéc
- Ấp Vành
- Ấp Sóc
- Ấp Khâu Cũ
- Huyền Đức
- Cồn Ông
- Ấp Phú Hữu
- Sóc Chùa
- Nhà Mát
- Ấp Phong Nhượng
- Ấp Nhì
- Đầu Giồng Một
- Ấp Ngãi Lộc
- Bào Môn
- Chợ Gạo
- Ap Lac Thanh
- Ấp Nhơn Hòa
- Tà Rôm
- Ấp Ranh
- Rạch Giòng
- Ấp Ba
- Kinh Xuôi
- Ấp Loco
- Tam Ngãi
- Vĩnh Yên
- Ấp Phú Lân
- Giồng Ổi
- Giồng Trôm
- Xoài Lơ
- Vĩnh Bảo
- Đại Thôn
- Long Hụu
- Giòng Giếng
- Ấp Sơn Thọ
- Ấp Leng
- Duyên Hải
- Ấp Lưu Cừ
- Xóm Trà Gút
- Cả Chương
- Song Lộc
- Rạch Tôm
- Ấp Chín
- Ấp Long Thành
- Xóm Lo
- Xóm Vàng
- Nhụê Tứ A
- Ngộc Hồ
- Ấp Chín
- Ấp Sa Châu
- Phước Trị
- Ấp Chợ
- Ấp Thượng
- Tân Trung Kinh
- Trò Điêu
- Bình Hội
- Ấp Mỹ Hội
- Ấp Phú Thới
- Cầu Kè
- Thôn Kim
- Trăng Mật
- Ấp Hai
- Hiện Tích
- Sốc Côn
- Giồng Bèn
- Giồng Cây Sức
- Sơn Lang
- Sóc Giụp
- Sốc Pna
- Xóm Bà Phó
- Xóm Chủ Khiếu
- Ô Rồm
- Xóm Tân Lập
- Bông Ven
- Đai Đức
- Cầu Định
- Mỹ Văn
- Định An
- Ấp Long Tr
- Ấp Phú Thứ
- Ấp Tân Phú
- La Ban Chùa
- Giồng Nom Men
- Giồng Tà Phát
- Mé Láng
- Mé Láng
- Ấp Bốn
- Rạch Giữa
- Trà Nóc
- Long Hòa
- Ấp Bá Nghệ
- Ấp Hòa Thạnh
- Ấp Ngãi Nhì
- Càng Long
- Xóm Cầu Tre
- Cái Đôi
- Ấp Mười Sáu
- Nộ Lụa
- Bình La
- An Định Cầu
- Cồn Chung
- Giồng Bon Bon
- Ấp Bưng Lón
- Ấp Cồn Cù
- Ấp Đông Phước
- Ấp Lồ Ồ
- Sóc Ruộng
- Ấp Mười Một
- Chông Văn
- Bến Cát
- Hương Phú
- Phú Khánh
- Ap Tam Phuong
- Thanh Nguyên
- Ấp Khương Hòa
- Ấp Lâm Rồ
- Ấp Tân Hòa
- Ấp Thơ Đôi
- Chợ Ô Chát
- Công Chậy
- Trà Sốt
- Mỹ Cẩm
- Đầu Giồng
- Ấp Bốn
- Len Khoét
- Ấp Ba
- Ấp Bà Mỹ
- Ấp Cá Lóc
- Ấp Thạnh Phước
- Ấp Trạm
- Đông Cao
- Giồng Lức
- Xóm Dữa
- Ba Trạch
- Hai Thủ
- Chà Dư
- Rạch Bèo
- Gò Cò
- Hội An
About Tỉnh Trà Vinh, Vietnam
Population | 1,015,800 |
Count views | 14,910 |
About Vietnam
ISO country code | VN |
Country area | 329,560 km2 |
Population | 89,571,130 |
Top level domain | .VN |
Currency code | VND |
Phone code | 84 |
Count views | 1,614,064 |