All time zones places in Tỉnh Khánh Hòa, Vietnam
Current local time in Vietnam – Tỉnh Khánh Hòa. Get Tỉnh Khánh Hòa weather and area codes, time zone and DST. Explore Tỉnh Khánh Hòa sunrise and sunset, moonrise and moonset, population in Vietnam, phone code in Vietnam, currency code in Vietnam.
Current time in Tỉnh Khánh Hòa, Vietnam
Time zone "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT offset +07:00
07:22
:09 Friday, April 19, 2024
Sunrise and sunset time in Tỉnh Khánh Hòa, Vietnam
Sunrise | 05:29 |
Zenith | 11:43 |
Sunset | 17:56 |
All cities of Tỉnh Khánh Hòa, Vietnam where we know the time zones
- Nha Trang
- Cam Ranh
- Thôn Thái Thông
- Thôn Vĩnh Điềm Trung
- Vĩnh Trường
- Thôn Điền Hạ
- Vinh Hai
- Thôn Xuân Sơn
- Thôn Cù Lao
- Dai Dien Tay
- Hà Già
- Thôn Tân Tế
- Xóm Mới
- Thôn Tà Lương
- Thôn Tân Kiều
- Thôn Lạc Lợi
- Thôn Hòa Diêm
- Thôn Trường Thạnh
- Thôn Bốn
- Thôn Hà Liên
- Thôn Xuân Ngọc
- Thôn Nghiệp Thành
- Vinh Huê
- Vĩnh Luong
- Hội Khánh
- Thôn Quang Thạnh
- Dong Than
- Phước Thuận
- Suối Tân
- Thác Da
- Thôn Cát Lợi
- Xuân Trung
- Thôn Thượng
- Ba Ha
- Cú Lao
- Diên Lợi
- Nhĩ Sự
- Thôn An Định
- Tô Hạp
- Diên Khang
- Ô Kha
- Thôn Cư Thạnh
- Thôn Phú Hòa
- Xuân Nam
- Thôn Phước Lộc
- Tuần Lễ
- Bắc Sông Giang
- Ba Tòn
- Ninh Thọ
- Thôn Khánh Cam
- Mỹ Thanh
- Thôn Phứ Khanh
- Thôn Tam Ich
- Vạn Giã
- Thôn Ba
- Soi Mít
- Thôn Ninh Đức
- Bến Lễ
- Tân Hiệp
- Mỹ Cá
- Bình Lập
- Marin
- Thôn Bích Đầm
- Bố Lang
- Con Xung
- Thôn Ba Làng
- Nước Nhĩ
- Thôn Lê Thạnh
- Tứ Chánh
- Thôn Phú Hữu
- Ấp Vạn Khê
- Diêm Điên
- Hòa Thiện
- Diên Thọ Hai
- Xóm Moi
- Xóm Gò Ổi
- Sơn Lôc
- Buôn Tung
- Lạc Hòa
- Tân Dân
- Tân Khánh
- Xóm Mới
- Thôn Năm
- Cầu Sông Kinh
- Hải Triều
- Quãng Cư
- Thôn Trương Lộc
- Vĩnh Thái
- Thôn Phước Sơn
- Thôn Phước Thạnh
- Tân Phúc
- Thôn Cảnh Sơn
- Thôn Hội Bình
- Xuân Đông
- Thôn Hò Đa
- Thôn Xuân Lâm
- Ninh Dien
- Ninh Quang
- Thôn Trà Long
- A Pa
- Trà Liên
- Ấp Vĩnh Phú
- Bình Sơn
- Khu Quân Sư
- Phú Gia
- Thôn Phú Đa
- Thủy Triều
- Xuân Vinh
- Vũng Dứa
- Ấp Phú Xương
- Buôn Thạch Trại
- Đại Lãnh
- Tan An
- Nghi Phụng
- Lap Dinh
- Thôn Mỹ Thuận
- Thôn Mỹ Trạch
- Thôn Phong Ấp
- Thôn Phú Diêm
- Thôn Xuân Lạc
- Thôn Sáu
- Khánh Long
- Ba Dùi
- Thôn Hai
- Dong Ba Thin
- Ninh Giang
- Nha Moi Trong
- Bình Trung
- Cày Chuc
- Diên Khánh
- Miếu Ông
- Ninh Điên
- Tâm Lam
- Thôn Mỹ Lộc
- Thôn Xuân Hòa
- Liên Hòa
- Cam Lâm
- Thôn Van Thuan
- Ju Hoài
- Long Hóa
- Nghi Xuân
- Thôn Đảnh Thạnh
- Thôn Hòa Thuận
- Khánh Xuân
- Thôn Phú Hậu
- Thưy Đầm
- Đất Xét
- Ninh Ha
- Ấp Đại Thạnh
- Láng Nhót
- Thôn Tà Dục
- Thôn Trường Đông
- Thôn Xuân Hồi
- Suối Lách
- Gia Lố
- Ngã Hai
- Buôn Thạch Trại I
- Ka Tong
- Thôn An Ninh
- Thôn Phú Vinh
- Thôn Thanh Châu
- Thôn Thuân Lợi
- Trung Đỏng
- Xóm Mỹ Ca
- Gia Răng
- Thôn Hai
- Thôn Hai
- Chầp Lễ
- Giang Ché
- Phú Cang
- Tân Mỹ
- Xóm Mỹ Ca
- Xuân Tự
- Xuân Tây
- Thôn Hai
- Suối Câu
- Xuân Trang
- Khánh Vĩnh
- Ấp Vĩnh Bình
- Bến Khế
- Buôn Lác
- Suối Hòa Hai
- Thôn Đại Điền Trung
- Thôn Ngủ Mỹ
- Thôn Trường Tây
- Tu Bông
- Xuân Hòa
- Thôn Ba
- Ngã Ba
- Cà Hon
- Dầu Sơn
- Hòa Bình
About Tỉnh Khánh Hòa, Vietnam
Population | 1,156,903 |
Count views | 16,880 |
About Vietnam
ISO country code | VN |
Country area | 329,560 km2 |
Population | 89,571,130 |
Top level domain | .VN |
Currency code | VND |
Phone code | 84 |
Count views | 1,613,837 |