All time zones places in Tỉnh Bình Định, Vietnam
Current local time in Vietnam – Tỉnh Bình Định. Get Tỉnh Bình Định weather and area codes, time zone and DST. Explore Tỉnh Bình Định sunrise and sunset, moonrise and moonset, population in Vietnam, phone code in Vietnam, currency code in Vietnam.
Current time in Tỉnh Bình Định, Vietnam
Time zone "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT offset +07:00
01:31
:03 Thursday, April 25, 2024
Sunrise and sunset time in Tỉnh Bình Định, Vietnam
Sunrise | 05:25 |
Zenith | 11:42 |
Sunset | 17:59 |
All cities of Tỉnh Bình Định, Vietnam where we know the time zones
- Qui Nhon
- Long Quang
- Phú Vinh
- Tay Phuong
- Phú Hòa
- Bình Thành
- Hải Khấu
- Binh Thanh
- Xuân Bình
- Vạn Phước
- Thạnh An
- An Tịnh
- Tân Thạnh
- An Nghĩa
- Cự Tài
- Vĩnh Hòa
- Vĩnh Khoan
- Ngọc Thạnh
- Phú Hòa
- Bình Phú
- Chánh Đạo
- An Hiệp
- An Hòa
- Đại Đinh
- Thôn Mười Một
- Tổ Hai
- Đại Thuận
- Giao Hội
- Mỹ Hội
- Phú An
- Thái Thuận
- An Lão
- An Lộc
- An Quảng
- An Tường
- Phú Xuân
- Bình Chương
- Nam Tường
- Tổ Ba
- Trung Tường
- Tú Thủy
- An Ninh
- An Thạnh
- Lai Nghi
- Canh Vinh Hai
- An Phong
- Khu Vực Hai
- An Ngãi
- Hội Vân
- An Hòa
- Hôi Dức
- Thôn Bảy
- An Nhơn
- An Vinh
- Cự Lễ
- Đệ Dức
- Xã Gò
- An Hội
- An Lợi
- Đồng Sa
- An Trường
- Xóm Thọ Lâm Hạ
- Phú Xuân
- Tuy Phước
- Tổ Bốn
- An Hòa
- An Thái
- Ân Thường
- Bình Khê
- Chán An
- Văn Trường
- Gia Đức
- Lăng Ông Ro
- Nước Lương
- Cũ Lâm Bắc
- Đại Lợi
- Gia Hội
- Nghĩa Diền
- Tổ Một
- Cam Đức
- Xom Binh Thanh
- Nước Trong Ha
- Konai
- Nghĩa Nhơn
- Tổ Ba
- Đông Viên
- Hội Long
- Phước Thọ
- Tổ Bốn
- Bình Đê
- Nước Giao
- Phú Quang
- Bình Tri
- Hòa Lạc
- Phú Thứ
- Thượng Giang
- Khối Hai
- Định Bình
- Dong Trè
- Mỹ Trang
- Làng Không Hai
- Hoi Tinh
- Lộc Trung
- Tu Duc
- Vĩnh Hy
- Xóm Tai Bèo
- Tịnh A
- Thôn Chín
- An Chánh
- Chánh Hội
- Cong Thanh
- Phú Kim
- Phú Phong
- Thiết Dính
- Thương Giang
- Tung Chánh
- Vĩnh Đức
- Xóm Lá
- Tổ Một
- An Sơn
- Đại Thạnh
- Hòa Tân
- Hội Thuận
- Mỹ Phú
- Mỹ Thạnh
- Thang Xin
- Văn Sơn
- Thôn Mười
- Tân Phú
- Châu Trúc
- Khoa Trường
- Phú Hà
- Đội Bốn
- Giao Hội Một
- Tá Giang
- An Bảo
- An Mỹ
- Dai Hoa
- Đại Lộc
- Định Binh
- Dương Lăng
- Hải Giang
- Há Tây
- Hòa Tây
- Hóc Khoan
- Lăng Đội Cựu
- Long Mỹ
- Mỹ Trung
- Phước Bình
- Sa Sau
- Trung Thứ
- Tư Dương
- Vân Tường
- Bãi Điệp
- Ngọ Sơn
- Phu Thanh
- Bình Long
- Đông Lâm
- Đông Quan
- Hòa Dai
- Hòa Ngãi
- Liên Hội
- Phụng Dư
- Phú Nhiêu
- Tân Thạnh
- Thuân Nghĩa
- Tan Giang
- Gia Thạnh
- Hà Thiên
- Hưng Long
- Lạc Sơn
- Lương Thọ
- Mỹ Điến
- Mỹ Đức
- Nước Trinh
- Tân Lộc
- Thuận Ninh
- Vĩnh Bình
- Mỹ Thọ
- Liên Bình
- Khối Bốn
- Công Lương
- An Đôn
- An Sơn
- Bẩy Ngang Sơ
- Canh Thông
- Cha Tre
- Diêu Trì
- Hưng Lạc
- Kiên Mỹ
- Lang Ba Lanh
- Mỹ Thạch
About Tỉnh Bình Định, Vietnam
Population | 1,545,300 |
Count views | 24,745 |
About Vietnam
ISO country code | VN |
Country area | 329,560 km2 |
Population | 89,571,130 |
Top level domain | .VN |
Currency code | VND |
Phone code | 84 |
Count views | 1,620,832 |