All time zones places in Tỉnh Nam Định, Vietnam
Current local time in Vietnam – Tỉnh Nam Định. Get Tỉnh Nam Định weather and area codes, time zone and DST. Explore Tỉnh Nam Định sunrise and sunset, moonrise and moonset, population in Vietnam, phone code in Vietnam, currency code in Vietnam.
Current time in Tỉnh Nam Định, Vietnam
Time zone "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT offset +07:00
11:50
:02 Tuesday, May 14, 2024
Sunrise and sunset time in Tỉnh Nam Định, Vietnam
Sunrise | 05:18 |
Zenith | 11:51 |
Sunset | 18:23 |
All cities of Tỉnh Nam Định, Vietnam where we know the time zones
- Nam Định
- Tuân Chư
- Mỹ Trọng
- Đồng Mặc
- Trực Mỹ
- Nghĩa Dục
- Xóm Hai Mươi Chín
- Bắc Cường
- Tập Thiện
- Tiên Hương
- Đại An
- Ninh Mỹ
- Sa Lung
- Trung Hưng
- Thi Liệu
- Đa Hoa
- Đông Thương
- Xóm Hạ
- Xóm Sáu
- Nghĩa Hưng
- Phúc Hải
- Đông Tĩnh
- Quan Phuong Dong
- Ngu Su
- Quân Lợi
- Long Giang
- Cốc Thành
- Bạn Đồng
- Giáo Lạc
- Đông Thư
- Đông Hạ
- Thượng Đồng
- Xuan Thuy
- Võng Cổ
- Duyên Hạ
- Cát Thượng
- Lai Dai
- Đông Biểu
- Thôn Lương
- Thiện Lạc
- Kiên Long
- Thụ Lộc
- Du Duệ
- Phong Cốc
- Nam Thinh Giap
- Duyên Bình
- Ân Phú
- An Tùy
- Cựu Hòa
- Quang Khải
- Nam Tiến
- Sa Trung
- Cường Hải
- Thịnh Hải
- Thức Hóa
- Thạch Bi
- Thanh Đông
- Hương Cát
- Xuân Hương
- An Phú Ấp
- Trung Hà
- Quyết Thắng
- Đệ Nhị
- Hà Quang
- Đạ Đe
- Đông Lư
- Phong Lộc
- Phù Long
- An Lá Hạ
- Lịch Đông
- Bai Trach Ha
- Vẩn Chàng
- An Ninh
- Đồng Văn
- Quảng Sự
- Trà Thượng
- Tứ Trùng Nam Thôn
- Phạm Xá
- Nang Tinh
- Lâm Đình
- Xuân Hà
- Nam Thồn
- Hoàng Nê
- Lông Dông
- Quang Cát
- Kiên Trung
- Lien De
- Tẫn Lác Lý
- Thanh Hồng
- Gôi
- Bách Cốc
- Báo Đáp
- Cát Hạ
- Mai Xá
- Thiêm Lộc
- Đông Ba
- Như Thức
- Thôn Thượng
- Tân Mỹ
- An Đạo
- An Lạc
- Cổ Tung
- Hành Nhân
- Hưng Nghĩa
- An Duyên
- Hoành Nh
- Phượng Tường
- Thiện Nguyên
- Đồng Quang
- Ngọc Tỉnh
- Ninh Cường
- Lạc Chính
- Tân An
- Nam Giang
- Cao Lộng
- Chu Thon
- Kiên Chính
- Phú Lễ
- Quất Hạ
- Tân Cốc
- Tử Vinh
- Từ Quán
- Chi Thiện
- Hành Quần
- Hội Khê Nam
- Khang Cu
- Liên Xương
- Nam Hưng
- Ngoại Đê
- Ninh Cường Trai
- Phùng Xá
- Thiên Bình
- Trung Lao
- Trung Tu
- Tứ Thôn
- Văn Lãng
- Xuân Quang
- Đỗ Đàng
- An Thịnh
- Thôn Bích
- Hà Nám
- Lạc Quần
- Ngọc Tỉnh
- Phương Dễ
- Trung Tan Thon
- Thiện Lạc
- Trại Sáu
- Cao Phương
- Cao Đài
- Giao Cừ
- Cao Bồ
- Chinh Thon
- Đông Cao
- Du Hiếu
- Lũ Phong
- Quần Vinh
- Vũ Xuyên
- Cộng Hòa
- Xóm Chín
- Cổ Lễ
- Đài Đê
- Bình Lãng
- Đồng Lạc
- Dong Qui
- Gia Hòa
- Phương Khê
- Quần Phương Hạ Trai
- Thiện Mỹ
- Trực Chính
- Hoa Thông
- Cà Nông
- Bảo Ngũ
- Bùi Chu
- Cát Đằng
- Chi Thien
- Hòa Dinh
- Loc Dhao
- Lập Vũ
- Nam Trực
- Nhân Hậu Nội
- Thanh Khê
- Xóm Bảy
- Bắc Trung
- Đống Lương
- An Trạch
- Đồng Vân
- Dương Phạm
- Ninh Cường
- Quất Lâm
- Quinh Phương Ly
- Thành An
- Phúc Lộc
About Tỉnh Nam Định, Vietnam
Population | 1,934,000 |
Count views | 15,805 |
About Vietnam
ISO country code | VN |
Country area | 329,560 km2 |
Population | 89,571,130 |
Top level domain | .VN |
Currency code | VND |
Phone code | 84 |
Count views | 1,679,835 |