All time zones places in Tỉnh Ninh Bình, Vietnam
Current local time in Vietnam – Tỉnh Ninh Bình. Get Tỉnh Ninh Bình weather and area codes, time zone and DST. Explore Tỉnh Ninh Bình sunrise and sunset, moonrise and moonset, population in Vietnam, phone code in Vietnam, currency code in Vietnam.
Current time in Tỉnh Ninh Bình, Vietnam
Time zone "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT offset +07:00
20:46
:54 Tuesday, May 14, 2024
Sunrise and sunset time in Tỉnh Ninh Bình, Vietnam
Sunrise | 05:20 |
Zenith | 11:52 |
Sunset | 18:25 |
All cities of Tỉnh Ninh Bình, Vietnam where we know the time zones
- Ninh Bình
- Binh Nôi
- Mật Như
- Ao Lươn
- Liên Trì
- Quảng Nạp
- Giá Sơn
- Lãng Phong
- Phúc Cổ
- Tùng Thiện
- Thị Trấn Bình Minh
- Hòa Lạc
- Văn Thịnh
- Bình Khang
- Đông Thịnh
- Phú Hữu
- Thiện Trạo
- Ha Thôn
- Bồ Xuyên
- Lạc Khoái
- Tiên Tân
- Mỹ Hạ
- Lộc Giáp
- Xuân Vũ
- Yên Khoái
- Yên Tế
- Kiên Phong
- Xóm Me
- Xóm Bảy
- Đồng Minh
- Nguyên Ngoại
- Thượng Lạc
- Vũ Lâm
- Làng Ma
- Tiên Dương
- Đồi Khoai
- Đồi Ngô
- Xóm Sát
- Phúc Giang
- Thần Lũy
- Xóm Một
- Thượng Hưng
- Yên Phú
- Trại Rào
- Phúc Nhạc
- Vân Lung
- Xích Thổ
- Xuân Sơn
- Đồng Thanh
- Xóm Đang
- Lai Các
- Quân Triêm
- Xóm Bống
- Trại Cấn
- Chấn Hưng
- Nga My
- Xuân Thành
- Xóm Một
- Đê Lộc
- Vân Bồng
- Yên Lại
- Xóm Một
- Xóm Nga
- Định Hướng
- Yên Dương
- Đồng Trao
- Kỳ Lão
- Mai Phương
- Gia Mỹ
- Thiên Tồn
- Trung Đồng
- Quang Hiển
- Hạ Thôn
- Đức Hậu
- Phúc Lộc
- Tuân Cáo
- Thôn Đâ
- Lôi Sơn
- Yên Phong
- Xóm Ao
- Phúc Trì
- Trà Tu
- Yên Thịnh
- Công Luân
- La Phù
- Lý Nhân
- Bất Cô
- Lạc Thành
- Trà Đính
- Chi Phương
- Kỳ Vĩ
- Yên Mông
- Tiến Thành
- Côn Lang
- Dàm Khánh
- Gia Lạc
- Măc Thôn
- Mâ Tiên
- Quang Phúc
- Thượng Sung
- Tiên Hưng
- Tuy Lộc
- Me
- Gioi Son Dược
- Phúc Lai
- Quyết Trung
- Văn Hà
- Phố Ngọc
- Chợ Gành
- Đồng Đắc
- Yên Lão
- Xóm Bảy
- Sơn Tiến
- Sấm Trong
- Chi Hối
- Diềm Giang
- Ninh Mât
- Tứ Mỹ
- Yên Bạc
- Yên Th
- Xóm Mễn
- Đái Sơn
- Dông Hội
- Hồi Thuần
- Ngả Thôn
- Nguyễn Thôn
- Phát Diệm
- Phú Lăng
- Phú Ốc
- Phố Rịa
- Thôn Trung
- Yên Lạc
- Tri Động
- Quảng Thành
- Thỏn Hạ
- Diếm Xá
- Oai Viễn
- Trỉnh Đồn
- Yên Vân
- Đồi Mây
- Mét Dưới
- Trịnh Nữ
- Giải Cờ
- Chinh Phú
- Cổ Đình
- Đầm Rừng
- Nộn Khê
- Phú Khố
- Thọ Bình
- Viện Thôn
- Phù Long
- Đông Tràng
- Đội Hữu Viện
- Tam Điệp
- Đa Gia
- Môc Hoàn
- Tân Dân
- Yên Khê
- Đồi Dài
- Sông Mai
- Bay An
- Châu Sơn
- Làng Ca
- Quảng Nap
- Yên Ninh
- Loan Kim
- Lộc Động
- Phú Gia
- Hữu Thường
- Kinh Bái
- Quảng Cư
- Quỳnh Lau
- Yên Mô
- Lập Liên
- Ngọc Lâm
- Nho Quan
- Sa Lung
- Yên Bạc
- Cổ Lâm
- Văn Lâm
- Vĩnh Khương
- Xuân Dương
- Yên Khang
- Yên Liêu Thượng
- Đồng Con
- Cúc Phương
- Kênh Đao
- Lão Sơn
- Ỷ Na
- Phương Đo
- Phương Trinh
- Tuy Lai
About Tỉnh Ninh Bình, Vietnam
Population | 554,700 |
Count views | 11,008 |
About Vietnam
ISO country code | VN |
Country area | 329,560 km2 |
Population | 89,571,130 |
Top level domain | .VN |
Currency code | VND |
Phone code | 84 |
Count views | 1,680,766 |