All time zones places in Tỉnh Khánh Hòa, Vietnam
Current local time in Vietnam – Tỉnh Khánh Hòa. Get Tỉnh Khánh Hòa weather and area codes, time zone and DST. Explore Tỉnh Khánh Hòa sunrise and sunset, moonrise and moonset, population in Vietnam, phone code in Vietnam, currency code in Vietnam.
Current time in Tỉnh Khánh Hòa, Vietnam
Time zone "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT offset +07:00
10:17
:31 Tuesday, May 14, 2024
Sunrise and sunset time in Tỉnh Khánh Hòa, Vietnam
Sunrise | 05:19 |
Zenith | 11:40 |
Sunset | 18:01 |
All cities of Tỉnh Khánh Hòa, Vietnam where we know the time zones
- Nha Trang
- Cam Ranh
- Thôn Thái Thông
- Vĩnh Trường
- Thôn Vĩnh Điềm Trung
- Thôn Điền Hạ
- Dai Dien Tay
- Thôn Xuân Sơn
- Vinh Hai
- Thôn Tân Kiều
- Thôn Tà Lương
- Thôn Tân Tế
- Hà Già
- Thôn Cù Lao
- Vĩnh Luong
- Xóm Mới
- Thôn Lạc Lợi
- Thôn Quang Thạnh
- Thôn Nghiệp Thành
- Vinh Huê
- Thôn Hòa Diêm
- Thôn Trường Thạnh
- Thôn Xuân Ngọc
- Phước Thuận
- Thôn Hà Liên
- Xuân Trung
- Thôn Bốn
- Thôn Thượng
- Hội Khánh
- Dong Than
- Suối Tân
- Thác Da
- Tô Hạp
- Thôn An Định
- Thôn Phú Hòa
- Thôn Cát Lợi
- Mỹ Cá
- Ba Ha
- Nhĩ Sự
- Thôn Khánh Cam
- Ba Tòn
- Cú Lao
- Diên Khang
- Diên Lợi
- Thôn Cư Thạnh
- Thôn Phứ Khanh
- Thôn Phước Lộc
- Tuần Lễ
- Xuân Nam
- Ô Kha
- Ninh Thọ
- Thôn Tam Ich
- Vạn Giã
- Tân Hiệp
- Soi Mít
- Mỹ Thanh
- Bắc Sông Giang
- Bình Lập
- Thôn Ninh Đức
- Bố Lang
- Thôn Ba
- Con Xung
- Thôn Bích Đầm
- Marin
- Bến Lễ
- Nước Nhĩ
- Thôn Ba Làng
- Tứ Chánh
- Thôn Lê Thạnh
- Hòa Thiện
- Thôn Phú Hữu
- Xóm Moi
- Ấp Vạn Khê
- Diêm Điên
- Xóm Gò Ổi
- Xóm Mới
- Lạc Hòa
- Thôn Trương Lộc
- Tân Dân
- Tân Phúc
- Diên Thọ Hai
- Cầu Sông Kinh
- Sơn Lôc
- Buôn Tung
- Thôn Hò Đa
- Thôn Hội Bình
- Thôn Phước Thạnh
- Hải Triều
- Khu Quân Sư
- Tân Khánh
- Thôn Năm
- Thôn Cảnh Sơn
- Thôn Phước Sơn
- Quãng Cư
- Vĩnh Thái
- Xuân Tự
- Xuân Đông
- Khánh Long
- Cày Chuc
- Nghi Xuân
- Thôn Phong Ấp
- Thôn Phú Đa
- Thôn Sáu
- Vũng Dứa
- Thôn Van Thuan
- Ninh Dien
- Lap Dinh
- Thôn Trà Long
- Thôn Xuân Hồi
- Trà Liên
- Bình Trung
- Nghi Phụng
- Ninh Quang
- Thôn An Ninh
- Thôn Mỹ Trạch
- Ninh Ha
- Ninh Giang
- Ấp Đại Thạnh
- Ấp Phú Xương
- Ấp Vĩnh Phú
- Bình Sơn
- Buôn Thạch Trại
- Diên Khánh
- Thôn Đảnh Thạnh
- Thôn Phú Vinh
- Thôn Xuân Lạc
- Thủy Triều
- Phú Gia
- Thôn Phú Diêm
- Thôn Xuân Lâm
- A Pa
- Dong Ba Thin
- Buôn Thạch Trại I
- Đại Lãnh
- Thôn Phú Hậu
- Thưy Đầm
- Xóm Mỹ Ca
- Đất Xét
- Xuân Trang
- Nha Moi Trong
- Ju Hoài
- Long Hóa
- Ninh Điên
- Suối Hòa Hai
- Tân Mỹ
- Thôn Hòa Thuận
- Thôn Mỹ Thuận
- Thôn Thanh Châu
- Thôn Xuân Hòa
- Xuân Vinh
- Ba Dùi
- Thôn Hai
- Thôn Hai
- Gia Lố
- Ngã Hai
- Cam Lâm
- Buôn Lác
- Tan An
- Giang Ché
- Lạc An
- Miếu Ông
- Tâm Lam
- Tân Xuân
- Thôn Mỹ Lộc
- Thôn Cai Loi
- Ấp Lạc Ninh
- Láng Nhót
- Phú Cang
- Khánh Xuân
- Thôn Thuân Lợi
- Thôn Trường Tây
- Trung Đỏng
- Bàu Sang
- Thôn Hai
- Xuân Tây
- Dầu Sơn
- Liên Hòa
- Khánh Vĩnh
- Ấp Phú Bình
- Cam Lâm
- Hon Khoi
- Duong De
- Thôn Tà Dục
- Thôn Trường Đông
- Gia Răng
- Thôn Hai
- Suối Câu
- Bến Khế
- Chầp Lễ
- Ka Tong
- Dai Huu
- Thôn Hội Phước
About Tỉnh Khánh Hòa, Vietnam
Population | 1,156,903 |
Count views | 18,213 |
About Vietnam
ISO country code | VN |
Country area | 329,560 km2 |
Population | 89,571,130 |
Top level domain | .VN |
Currency code | VND |
Phone code | 84 |
Count views | 1,679,677 |