All time zones places in Tỉnh Bình Định, Vietnam
Current local time in Vietnam – Tỉnh Bình Định. Get Tỉnh Bình Định weather and area codes, time zone and DST. Explore Tỉnh Bình Định sunrise and sunset, moonrise and moonset, population in Vietnam, phone code in Vietnam, currency code in Vietnam.
Current time in Tỉnh Bình Định, Vietnam
Time zone "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT offset +07:00
03:23
:23 Wednesday, May 15, 2024
Sunrise and sunset time in Tỉnh Bình Định, Vietnam
Sunrise | 05:16 |
Zenith | 11:40 |
Sunset | 18:03 |
All cities of Tỉnh Bình Định, Vietnam where we know the time zones
- Qui Nhon
- Phú Vinh
- Tay Phuong
- Long Quang
- Phú Hòa
- Bình Thành
- Binh Thanh
- Hải Khấu
- Xuân Bình
- Thạnh An
- Vạn Phước
- An Tịnh
- Ngọc Thạnh
- Phú Hòa
- An Hiệp
- Tân Thạnh
- An Nghĩa
- Bình Phú
- Thôn Mười Một
- Phú An
- Cự Tài
- An Quảng
- Vĩnh Hòa
- Vĩnh Khoan
- Khu Vực Hai
- Chánh Đạo
- Đại Đinh
- Giao Hội
- An Hòa
- Đại Thuận
- Tổ Hai
- An Lão
- Mỹ Hội
- Thái Thuận
- Trung Tường
- Bình Chương
- Phú Xuân
- Xóm Thọ Lâm Hạ
- Nam Tường
- An Lộc
- An Tường
- Tổ Ba
- An Thạnh
- An Ninh
- Hôi Dức
- Lai Nghi
- Tú Thủy
- Phú Xuân
- Canh Vinh Hai
- An Hội
- An Ngãi
- An Phong
- Hội Vân
- An Hòa
- An Nhơn
- An Vinh
- Đệ Dức
- Thôn Bảy
- An Lợi
- An Trường
- Cự Lễ
- Xã Gò
- Đồng Sa
- Tuy Phước
- Bình Khê
- An Thái
- Nước Lương
- Tổ Bốn
- Chán An
- An Hòa
- Ân Thường
- Nghĩa Diền
- Gia Đức
- Nước Trong Ha
- Tổ Một
- Lăng Ông Ro
- Văn Trường
- Tổ Bốn
- Cũ Lâm Bắc
- Cam Đức
- Đại Lợi
- Gia Hội
- Nghĩa Nhơn
- Hội Long
- Nước Giao
- Bình Đê
- Xom Binh Thanh
- Đông Viên
- Konai
- Phước Thọ
- Tịnh A
- Hòa Lạc
- Hóc Khoan
- Long Mỹ
- Tá Giang
- Tổ Ba
- An Chánh
- Mỹ Phú
- Phước Bình
- Phú Thứ
- Vĩnh Đức
- Thôn Mười
- Tân Phú
- Khối Hai
- Phú Quang
- Sa Sau
- Văn Sơn
- Xóm Lá
- Bắc Tăng
- Bình Tri
- Chánh Hội
- Định Bình
- Tu Duc
- Phú Ninh
- Thượng Giang
- Vĩnh Hy
- An Sơn
- Đông Quan
- Dong Trè
- Hưng Lạc
- Mỹ Trang
- Làng Không Hai
- An Sơn
- Hoi Tinh
- Hòa Dai
- Hội Thuận
- Hưng Long
- Lộc Trung
- Thiết Dính
- Thương Giang
- Vân Tường
- Xóm Tai Bèo
- Thôn Chín
- Châu Trúc
- Cong Thanh
- Dương An
- Hải Giang
- Phú Kim
- Phú Phong
- Thang Xin
- Tung Chánh
- Giao Hội Một
- Tổ Một
- Phu Thanh
- Bồng Sơn
- Đại Thạnh
- Hòa Tân
- Mỹ Thạnh
- Tư Dương
- Bãi Điệp
- Đội Bốn
- Khối Bốn
- Tan Giang
- Dai Hoa
- Há Tây
- Hòa Hội
- Hòa Ngãi
- Khoa Trường
- Lăng Đội Cựu
- Phú Hà
- Phú Nhiêu
- Phương Thái
- Tân Thạnh
- Thuân Nghĩa
- Xuân Phương
- Ngọ Sơn
- An Bảo
- An Mỹ
- Bình Long
- Đại Lộc
- Diêu Trì
- Định Binh
- Dương Lăng
- Hòa Tây
- Mỹ Trung
- Phụng Dư
- Trung Thứ
- Trường Lâm
- Công Lương
- Khu Vực Tám
- An Hòa
- Đông Lâm
- Hà Thiên
- Liên Hội
- Phố Đồng
- Phú Tho
- Tân Lộc
- Thế Thạnh
- Thế Thạnh
- Mỹ Thọ
- Trà Thung
- Liên Bình
About Tỉnh Bình Định, Vietnam
Population | 1,545,300 |
Count views | 25,641 |
About Vietnam
ISO country code | VN |
Country area | 329,560 km2 |
Population | 89,571,130 |
Top level domain | .VN |
Currency code | VND |
Phone code | 84 |
Count views | 1,681,333 |