All time zones places in Tỉnh Sơn La, Vietnam
Current local time in Vietnam – Tỉnh Sơn La. Get Tỉnh Sơn La weather and area codes, time zone and DST. Explore Tỉnh Sơn La sunrise and sunset, moonrise and moonset, population in Vietnam, phone code in Vietnam, currency code in Vietnam.
Current time in Tỉnh Sơn La, Vietnam
Time zone "Asia/Ho Chi Minh"
UTC/GMT offset +07:00
08:45
:43 Tuesday, May 14, 2024
Sunrise and sunset time in Tỉnh Sơn La, Vietnam
Sunrise | 05:26 |
Zenith | 12:00 |
Sunset | 18:34 |
All cities of Tỉnh Sơn La, Vietnam where we know the time zones
- Sơn La
- Bản Khuông
- Bản Thè
- Nà Cương
- Bản Xà Hai
- Bản Bông
- Bản Suối Dàm
- Nà Sẳng
- Bản Nọng Ban
- Bản Buống
- Bản Na Deng
- Bản Bông Lau
- Bản Mo Tom
- Bản Suối Canh
- Co Phường
- Bản Nà Pát
- Bản Tạo
- Bản Bãi Bông
- Co Mường
- Bản Suối Bau
- Bản A Ma
- Bản Ăng
- Bản Bôn
- Bản Sang
- Hưng Nhân
- Bản Hản
- Bản Phiêng Phụ
- Bản Ha
- Bản Pu Tên
- Ko Yé San
- Lung Liên
- Bản Thẩm Công
- Bản Lọng Lót
- Bản Tỉa
- Nong Ten
- Bản Nà Há
- An Miêng
- Bản Tau
- Lạo Van Chay
- Bản Nưa
- Bản Kim Sơn Hai
- Kết Hảy
- Bản Hua Na
- Bản Lam
- Bản Na Tong
- Bản Bung
- Bản Che
- Na Pa
- Bản Pá Tong
- Bản Phiêng Xim
- Bản Suối Poi
- Khoang Phiêng
- Pá Cơ Sáng A
- Bản Huôi Chuoc
- Bản Suối Bouè
- To Lang
- Na Póng
- Bản Nà Lò Ba
- Làng Gia
- Bản Pá Ban
- Bản Đen
- Bản Ốc Một
- Mộc Châu
- Bản Na Gia
- Bản Sươn
- Bản Suối Bương
- Bản Pắc Bẹ A
- Bản Tong Chinh
- Bản Suối Nhet
- Lao Nhi
- Bản Pou Sung
- Bo Ma
- Xen Hin
- Tà Niết
- Suối Nhúng
- Bản Suối Cong
- Bản Xà
- Bản Ca
- Bản Suối Say
- Bản Na Cà
- Cô Sam
- Bản Hát Lây
- Bản Huổi Cao
- Bản Pha Hả
- Bản Kiềng
- Tan Si Ta
- Bản Vỉa Cướm
- Bản Sam Kha
- Bản Nong Pùng
- Nong Lang
- Bản Jay
- Bản Khun Hiên
- Bản Mái
- Bản Nông
- Bản Phiêng
- Nguoc Lai
- Ta Khoa
- Bản Pu Luông
- Bản Én
- Tiểu Khu Quyết Thắng
- Tiểu Khu Mười Ba
- Bản San
- Bản Xa
- Mao San
- Phiêng Ban
- Thà So
- Tsu Kan
- Bản Nót
- Bản Puôn
- Chiêng Ve
- Nà Ngùa
- Tô Bang
- Bản Nậm Uôn
- Bản Kiểng
- Nà Zùn
- Bản Bắc
- Buom An
- Làng Lương
- Phúc Lợi
- Bản Pá Chặp
- Cang Kéo
- Bản Bó Đươi
- Bản Pă Po
- Bản Noong Boong
- Bản Co Phát
- Bản Hình
- Bản Mồng
- Bản Thậy
- Moi Oc
- Na Baye Ngoai
- Pá Mùng
- Xen Luong
- Xóm Băng
- Nà Lồi
- Bản Mạnh
- Bản Pho Ngoài
- Bản Hua Đán
- Bản Nong Vai
- Tong Tở
- Bản Dầu
- Bản Kouei Khai
- Bản Lạn
- Bản Ót
- Bản Phá Thoóng
- Mường Sai
- Bản Co Cại
- Bản Púng
- Bản Nậm Un
- Tiểu Khu Bốn
- Bản Huổi Có
- Bản Chom Khâu
- Bản Bông Hai
- Bản Xà Một
- Tân Hưng
- Bản Suối Cáy
- Bản Hat Tiêu
- Bản Năng
- Bản Phong
- Hang Hào
- Tặng Phửng
- Bản Pạ
- Bản Phá Thoóng
- Bản Đồng Lỳ
- Bản Phiêng Tỏ
- Bản Na Liêng
- Bản No Kouk
- Bản Pa Nga
- Bản Pôc Tuông
- Cao Quan
- Muong Chen
- Pá Ma
- Bản Nàng Cấu
- Bản Pá Kìm
- Bản Nà Lò Hai
- Suối Khen
- Bản A La
- Bản Ho
- Bản Na Lua
- Bản Piệng
- Pa Siéou
- Pien Kaye
- Quyết Thắng
- Bản Suối Liem
- Làng Vuong
- Phi Ong
- Tam Chat
- Củ Một
- Bản Na Hay
- Bản Pou Co
- Bản Sảu
- Làng Chiet
- Ban Na Kham
About Tỉnh Sơn La, Vietnam
Population | 972,800 |
Count views | 80,226 |
About Vietnam
ISO country code | VN |
Country area | 329,560 km2 |
Population | 89,571,130 |
Top level domain | .VN |
Currency code | VND |
Phone code | 84 |
Count views | 1,679,499 |